Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1992

Cameroon

Huấn luyện viên: Philippe Redon

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
221TMWilliam Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Olympic Mvolyé
11TMJoseph-Antoine Bell (1954-10-08)8 tháng 10, 1954 (37 tuổi) AS Saint-Étienne
161TMJacques Songo'o (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (27 tuổi) SC Toulon
152HVHans Agbo (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (24 tuổi) Prévoyance Yaoundé
52HVBertin Ebwelle (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (29 tuổi) Olympic Mvolyé
62HVEmmanuel Kundé (1956-07-15)15 tháng 7, 1956 (35 tuổi) Olympic Mvolyé
42HVBenjamin Massing (1962-06-20)20 tháng 6, 1962 (29 tuổi) Olympic Mvolyé
172HVVictor N'Dip-Akem (1967-08-18)18 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Canon Yaoundé
32HVJules Onana (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi) Canon Yaoundé
142HVStephen Tataw (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi) Olympic Mvolyé
93TVJacob Ewane (1967-02-11)11 tháng 2, 1967 (24 tuổi) Canon Yaoundé
193TVRoger Feutmba (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (23 tuổi) K.V. Kortrijk
23TVAndré Kana-Biyik (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (26 tuổi) Le Havre AC
83TVEmile Mbouh (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (25 tuổi) Benfica
103TVLouis-Paul Mfede (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi) Olympic Mvolyé
133TVJean-Claude Pagal (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (27 tuổi) AS Saint-Étienne
183TVGuy Tapoko (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (23 tuổi) Stade Lavallois
124Érnest Ebongué (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (29 tuổi) Varzim S.C.
114Eugène Ekéké (1960-05-30)30 tháng 5, 1960 (31 tuổi) US Valenciennes
214Emmanuel Maboang Kessack (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (23 tuổi) Portimonense S.C.
204Cyril Makanaky (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi) CD Málaga
74François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (25 tuổi) AS Cannes

Zaire

Huấn luyện viên: Kalala Mukendi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMMpangi Merikani (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (24 tuổi) SCOM Mikishi
1TMNgoie Taifan FC Lupopo Lubumbashi
1TMDiankolo Tomisi AS Vita Club
2HVJohn Buana N'Galula (1968-06-23)23 tháng 6, 1968 (23 tuổi) FC Boom
2HVKabwe Kasongo (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (21 tuổi) Lubumbashi Sports
2HVEpangala Lokose (1964-04-20)20 tháng 4, 1964 (27 tuổi) AS Vita Club
2HVKasango Makongo TP Mazembe
2HVMbaki Makengo (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (22 tuổi) Racing Jet Wavre
2HVTshibindi Muya FC Lupopo Lubumbashi
2HVDanny Mansoni Ngombo (1963-10-25)25 tháng 10, 1963 (28 tuổi) Germinal Ekeren
3TVLemba Basuala (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi) Vitoria Guimaraes
3TVIyambo Mara Etshele (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (23 tuổi) GFCO Ajaccio
3TVJacques Kinkomba Kingambo (1962-01-04)4 tháng 1, 1962 (30 tuổi) K. Sint-Truidense V.V.
3TVShimbula Mayanga TP Mazembe
3TVKabeya Mukanya (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (23 tuổi) K.F.C. Lommel S.K.
3TVN´Dinga Mbote (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (25 tuổi) Vitoria Guimaraes
3TVEkanza Simba (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (22 tuổi) AS Vita Club
3TVTueba Menayane (1963-03-13)13 tháng 3, 1963 (28 tuổi) S.C. Farense
4Ngondola Assombalanga AS Bilima
4Mbala Henri Balenga K.A.A. Gent
4Andre Kona N'Gole (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (21 tuổi) Lubumbashi Sports
4Tchang Ngombe Troyes AC

Maroc

Huấn luyện viên: Werner Olk

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMKhalil Azmi (1964-08-23)23 tháng 8, 1964 (27 tuổi) Wydad Casablanca
1TMAbdelkader El Brazi (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (27 tuổi) FAR Rabat
1TMBadou Zaki (1959-04-02)2 tháng 4, 1959 (32 tuổi) Real Mallorca
2HVLahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (22 tuổi) Wydad Casablanca
2HVRachid Azzouzi (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (21 tuổi) MSV Duisburg
2HVMouhcine Bouhlal (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (21 tuổi) FAR Rabat
2HVAbdelmajid Bouyboud (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (25 tuổi) Wydad Casablanca
2HVTahar El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Kawkab Marrakech
2HVJilal Fadel (1964-03-04)4 tháng 3, 1964 (27 tuổi) Wydad Casablanca
2HVNoureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (21 tuổi) Wydad Casablanca
3TVAziz Bouderbala (1960-12-26)26 tháng 12, 1960 (31 tuổi) Olympique Lyonnais
3TVMohammed Chaouch (1966-12-12)12 tháng 12, 1966 (25 tuổi) FC Istres
3TVRachid Daoudi (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (25 tuổi) Wydad Casablanca
3TVHicham Dmaei (1971-01-11)11 tháng 1, 1971 (21 tuổi) Kawkab Marrakech
3TVMoudaka Mouloud (1970-03-05)5 tháng 3, 1970 (21 tuổi) Union de Sidi Kacem
3TVDriss Mrabet IR Tanger
3TVKhalid Raghib (1969-09-22)22 tháng 9, 1969 (22 tuổi) RS Settat
4Abdeslam Laghrissi (1962-01-05)5 tháng 1, 1962 (30 tuổi)
4Hassan Nader (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (26 tuổi) Real Mallorca
4Aziz Ouzouggate (1965-01-25)25 tháng 1, 1965 (26 tuổi) Olympique Casablanca
4Fakhreddine Rajhy (1960-10-03)3 tháng 10, 1960 (31 tuổi) Wydad Casablanca
4Said Rokbi (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi) RS Settat